text.skipToContent text.skipToNavigation

Toyobo

Toyobo started as a cotton spinning mill. We have developed into a company that Produces, processes, and sells "high-performance materials" including mobility and high-performance fibers, focusing on film, life science and environmental and functional materials.
Aspiring to be a category leader, we create change in our time that is good for people and the earth through Toyobo's method of manufacturing original products that are safe and reassuring.

Toyobo started as a cotton spinning mill. We have developed into a company that Produces, processes, and sells "high-performance materials" including mobility and high-performance fibers, focusing on film, life science and environmental and functional materials.
Aspiring to be a category leader, we create change in our time that is good for people and the earth through Toyobo's method of manufacturing original products that are safe and reassuring.

VYLON 200

VYLON 200 là một copolyester trọng lượng phân tử cao, với Tg cao. VYLON 200 có độ bám dính tuyệt vời với các vật ...Show More

VYLON 200 là một copolyester trọng lượng phân tử cao, với Tg cao. VYLON 200 có độ bám dính tuyệt vời với các vật liệu nền khác nhau như PET, PVC và kim loại. VYLON 200 thích hợp cho mực, sơn lót, lớp phủ và độ bám dính, sơn mài niêm phong nhiệt cho bao bì thực phẩm linh hoạt. VYLON 200 có tính linh hoạt tuyệt vời, hiệu suất uốn, khả năng làm việc, chống ăn mòn, độ bền, chịu nhiệt, độ hòa tan dung môi, khả năng phân tán sắc tố và chống cháy. VYLON 200 tuân thủ FDA 175.105 (chỉ dành cho thực phẩm và đồ uống không cồn) và EC 10/2011.

Show Less
形態: 固体
機能: バインダー - ポリエステル
アプリケーション: 接着剤&シーラント, 缶、コイル、工業用, 印刷インキ
VYLON GK-888
VYLON GK-888 là một copolyester trọng lượng phân tử cao, với Tg cao. VYLON GK-888 có khả năng kháng hóa chất tuyệt v...Show More
VYLON GK-888 là một copolyester trọng lượng phân tử cao, với Tg cao. VYLON GK-888 có khả năng kháng hóa chất tuyệt vời do Tg cao. VYLON GK-888 thích hợp cho lớp phủ lon và cuộn. VYLON GK-888 tuân thủ FDA 175.105 và EC 10/2011Show Less
形態: 固体
機能: バインダー - ポリエステル
アプリケーション: 缶、コイル、工業用, 印刷インキ
VYLON 256
VYLON 256 là một copolyester trọng lượng phân tử cao với Tg cao. Vylon 256 được khuyên dùng làm sơn lót cho lá nhôm ...Show More
VYLON 256 là một copolyester trọng lượng phân tử cao với Tg cao. Vylon 256 được khuyên dùng làm sơn lót cho lá nhôm có độ bám dính và thời tiết tuyệt vời. Hòa tan trong MEK và ethyl acetate. VYLON 256 tuân thủ tiếp xúc với thực phẩm (175.300, thực phẩm và đồ uống không cồn) và EC 10/2011.Show Less
形態: 固体
機能: バインダー - ポリエステル
アプリケーション: 接着剤&シーラント, 印刷インキ
VYLONAL MD-2000
VYLONAL MD-2000 là một copolyesters có trọng lượng phân tử cao, gốc nước. Dòng VYLONAL MD-2000 có Tg cao, không dung...Show More
VYLONAL MD-2000 là một copolyesters có trọng lượng phân tử cao, gốc nước. Dòng VYLONAL MD-2000 có Tg cao, không dung môi 100% và có độ bám dính tốt trên PET. Dòng VYLONAL MD-2000 tuân thủ FDA 175.105 và EC 10/2011.Show Less
形態: 分散
機能: バインダー - ポリエステル
アプリケーション: 接着剤&シーラント, 缶、コイル、工業用, 印刷インキ
VYLONAL MD-1480
VYLONAL MD-1480 là một copolyesters có trọng lượng phân tử cao, gốc nước. Dòng VYLONAL MD-1480 có Tg thấp, không dun...Show More
VYLONAL MD-1480 là một copolyesters có trọng lượng phân tử cao, gốc nước. Dòng VYLONAL MD-1480 có Tg thấp, không dung môi 100% và có độ bám dính tốt trên PET. Dòng VYLONAL MD-1480 tuân thủ FDA 175.105 và EC 10/2011.Show Less
形態: 液体
機能: バインダー - ポリエステル
アプリケーション: 接着剤&シーラント, 缶、コイル、工業用, 印刷インキ
VYLON 600
VYLON 600 là một copolyester trọng lượng phân tử cao với Tg trung bình. VYLON 600 có độ bám dính tuyệt vời trên kim ...Show More
VYLON 600 là một copolyester trọng lượng phân tử cao với Tg trung bình. VYLON 600 có độ bám dính tuyệt vời trên kim loại, PET và PVC. Đặc biệt khuyến nghị trên lớp phủ cuộn dây và TTR. VYLON 600 tuân thủ FDA 175.105 (chỉ dành cho thực phẩm và đồ uống không cồn) và EC 10/2011.Show Less
形態: 固体
機能: バインダー - ポリエステル
アプリケーション: 缶、コイル、工業用
VYLON 630
VYLON 630 là một copolyester trọng lượng phân tử cao với Tg thấp. VYLON 630 có tính linh hoạt tuyệt vời và độ bám dí...Show More
VYLON 630 là một copolyester trọng lượng phân tử cao với Tg thấp. VYLON 630 có tính linh hoạt tuyệt vời và độ bám dính chung tốt. VYLON 630 được khuyến nghị để bám dính trên lớp phủ PET, PVC, kim loại, cuộn dây và lon. VYKIB 630 tuân thủ FDA 175.105 (chỉ dành cho thực phẩm và đồ uống không cồn).Show Less
形態: 固体
機能: バインダー - ポリエステル
アプリケーション: 接着剤&シーラント, 缶、コイル、工業用, 印刷インキ
HARDLEN® CY-9122P

HARDLEN® CY-9122P là một chất kích thích bám dính cho nhựa cứng như polyolefin.

形態: 固体
機能: 添加剤 - 接着促進剤
アプリケーション: 自動車用塗料, 缶、コイル、工業用, 印刷インキ
HARDLEN® PMA-L

HARDLEN® PMA-L is widely used as an adhesion promoter to PP substrate. This grade is chlorine-free environmentall...Show More

HARDLEN® PMA-L is widely used as an adhesion promoter to PP substrate. This grade is chlorine-free environmentally friendly type. It has good adhesion to polypropylene substrates and easy to be melted on substrates at low temperature.

Show Less
形態: 固体
機能: 添加剤 - 接着促進剤
アプリケーション: 接着剤&シーラント, 自動車用塗料
HARDLEN® PMA-KE

TOYOBO đã phát triển HARDLEN® PMA-KE có độ bám dính tuyệt vời với polyolefin. PMA-KE là loại rắn polyolefin ...Show More

TOYOBO đã phát triển HARDLEN® PMA-KE có độ bám dính tuyệt vời với polyolefin. PMA-KE là loại rắn polyolefin không chứa clo.

Show Less
形態: 固体
機能: 添加剤 - 接着促進剤
アプリケーション: 接着剤&シーラント, 自動車用塗料, 缶、コイル、工業用
HARDLEN® DX-526P

HARDLEN® DX-526P (Polypropylene clo hóa, PP clo) có độ hòa tan tuyệt vời trong các dung môi khác nhau, và độ ổn đ...Show More

HARDLEN® DX-526P (Polypropylene clo hóa, PP clo) có độ hòa tan tuyệt vời trong các dung môi khác nhau, và độ ổn định của dung dịch rất tốt ở nhiệt độ thấp.

Show Less
形態: 固体
機能: 添加剤 - 接着促進剤
アプリケーション: 缶、コイル、工業用, 印刷インキ
サンプルリクエスト
要求者の連絡先の詳細
フルネーム
会社
位置
電話番号
仕事用メールアドレス
お届け先の住所

Thank you. Your request has been sent.

商品数量を更新しました。