text.skipToContent text.skipToNavigation

Formula Recubrimientos Epoxi con la Gama de Productos de DKSH

DKSH Spain dispone de una amplia gama de productos ideales para formular recubrimientos epoxi de altas prestaciones con una gran variedad de materias primas tales como: resinas, endurecedores, diluyentes, pigmentos y una gran variedad de aditivos.

DKSH Spain dispone de una amplia gama de productos ideales para formular recubrimientos epoxi de altas prestaciones con una gran variedad de materias primas tales como: resinas, endurecedores, diluyentes, pigmentos y una gran variedad de aditivos.

EPOXY NPEF 170
Le NPEF-170 est une résine époxy de type BPF, elle offre des caractéristiques de faible viscosité / haut débit adapt...Show More
Le NPEF-170 est une résine époxy de type BPF, elle offre des caractéristiques de faible viscosité / haut débit adaptées à une utilisation dans des applications sans solvant (100% solide) pour les revêtements, le moulage, etc. La flexibilité et la force d’adhérence sont également augmentées, ce qui rend la résine NPEF-170 excellente pour une utilisation dans le génie civil, les matériaux d’isolation électrique.Show Less
Forme physique: Lỏng
Fonction: BINDERS - Nhựa Epoxy
Application: Chất kết dính & Chất bịt kín, Can, cuộn dây và công nghiệp, Xây dựng
NPSN-901X75

Le NPSN-901X75 est une résine époxy diluée dans du xylène. Le NPSN-901X75 est une solution à 75 % N.V. de NPES-90...Show More

Le NPSN-901X75 est une résine époxy diluée dans du xylène. Le NPSN-901X75 est une solution à 75 % N.V. de NPES-901 dans du xylène utilisé dans la peinture anticorrosion. Le NPSN-901X75 est durci avec des durcisseurs polyamide ou polyamine, il offre de bons niveaux de résistance chimique et de propriétés physiques.

Show Less
Forme physique: Lỏng
Fonction: BINDERS - Nhựa Epoxy
Application: Can, cuộn dây và công nghiệp
EPOXY NPEL 128E
NPEL-128E is a high purity liquid resin, which is manufactured from bisphenol-A and epichlorohydrin. It is recognize...Show More
NPEL-128E is a high purity liquid resin, which is manufactured from bisphenol-A and epichlorohydrin. It is recognized as standard form which variations have been developed. Cured NPEL-128E always offers quality and high purity properties in applications, such as maximum mechanical strength, good chemical resistance and excellent heat resistance, etc.Show Less
Forme physique: Lỏng
Fonction: BINDERS - Nhựa Epoxy
Application: Chất kết dính & Chất bịt kín, Can, cuộn dây và công nghiệp, Hóa chất điện tử, Nhiệt rắn & Vật liệu tổng hợp
ITACUR 70XB-ES
ITACUR 70XB-ES est un adduit époxy polyaminoamide dans une solution de xylène et de butanol.
Forme physique: Lỏng
Fonction: Chất kết dính - Nhựa Amino/Melamine/Urê
Application: Nhiệt rắn & Vật liệu tổng hợp, Mực in, Can, cuộn dây và công nghiệp, Xây dựng, Chất kết dính & Chất bịt kín
ITAMINE CA60

ITAMINE CA60 est un agent de durcissement des résines époxy à base d’adduit aux amines cycloaliphatiques.

Forme physique: Lỏng
Fonction: Chất kết dính - Nhựa Amino/Melamine/Urê, PHỤ GIA - Catalyst / Crosslinker
Application: Nhiệt rắn & Vật liệu tổng hợp, Mực in, Can, cuộn dây và công nghiệp, Xây dựng, Chất kết dính & Chất bịt kín
LS-AGE
LS-AGE ALKYL (C12-C14) GLYCIDYL ETHER được sử dụng làm chất pha loãng, chất làm cứng, lớp phủ sàn epoxy và pha loãng...Show More
LS-AGE ALKYL (C12-C14) GLYCIDYL ETHER được sử dụng làm chất pha loãng, chất làm cứng, lớp phủ sàn epoxy và pha loãng lớp phủ epoxy của cấp thực phẩm.Show Less
Forme physique: အရည်
Fonction: BINDERS - Epoxy Resin
Application: ဆောက်လုပ်ရေး, Thermosets & ပေါင်းစပ်ပစ္စည်းများ, ပုံနှိပ်အင်ကွင်းများ, ဖောင်းပုတ်အင်္ကျီ, ကျောက်ကပ်များနှင့် တံဆိပ်များ
KRONOS 2360
KRONOS 2360 là một rutile được xử lý cho nhu cầu cao nhất về khả năng chống chịu thời tiết của lớp phủ và nhựa.
Forme physique: မိုက်ခရိုနီဇက်ပေါဒါ
Fonction: ပီဂျီမင် - တိုက်တာနီယမ် ဒိုင်အောက်ဆိုဒ်
Application: ဗိသုကာပညာရှင်နှင့် ဒီကို။, ကော်လ်နှင့် စက်မှုလက်မှုလုပ်ငန်း, ဖောင်းပုတ်အင်္ကျီ, Thermosets & ပေါင်းစပ်ပစ္စည်းများ
POWCARBON 2410G
POWCARBON 2410G là chất lượng Mục đích chung, được sử dụng tốt trong sơn, mực và nhựa, v.v.
Forme physique: မာကျော
Fonction: ဝက်ဝံ - ကာဗွန်ဘလက်
Application: Masterbatch & comppound, ဗိသုကာပညာရှင်နှင့် ဒီကို။, ပုံနှိပ်အင်ကွင်းများ
THIXATROL AS 8053

THIXATROL AS 8053 là phụ gia lưu biến hữu cơ kháng hạt 100% hoạt tính.
THIXATROL AS 8053 cung cấp độ ...Show More

THIXATROL AS 8053 là phụ gia lưu biến hữu cơ kháng hạt 100% hoạt tính.
THIXATROL AS 8053 cung cấp độ nhớt cao, thixotropy và  kiểm soát độ võng lớp dày trong các hệ thống xây dựng cao có chứa ít dung môi hoặc không có dung môi.

Show Less
Forme physique: မာကျော
Fonction: လိပ်စာ - Rheology Modifier
Application: ကော်လ်နှင့် စက်မှုလက်မှုလုပ်ငန်း
ADDITOL XL 270
Ngăn chặn sự lắng đọng của bột màu trong sơn. Cải thiện khả năng làm ướt sắc tố trong quá trình phân tán. Trong nhiề...Show More
Ngăn chặn sự lắng đọng của bột màu trong sơn. Cải thiện khả năng làm ướt sắc tố trong quá trình phân tán. Trong nhiều hệ thống sơn, sự nổi của các sắc tố trong hỗn hợp sắc tố được ngăn chặn. Xu hướng chảy ra ngoài được giảm và độ che phủ của các cạnh được cải thiện. Đề xuất cho tất cả các hệ thống sơn dựa trên dung môi và không dung môi. ADDITOL XL 270 thường tương thích với chất kết dính gốc dung môi và không dung môi. Nó ngăn chặn sự lắng đọng của các sắc tố trong sơn. Đặc tính lưu biến của sơn được cải thiện. Xu hướng chảy trên các bề mặt thẳng đứng được giảm bớt. Các cạnh của chất nền được che phủ tốt hơn trong trường hợp nhúng vào. Việc sấy khô các hệ thống sấy oxy hóa không bị ảnh hưởng bởi ADDITOL XL 270, nếu sử dụng liều lượng thích hợp. Ngoài ra, hiệu quả của các chất trong sơn, được bảo quản trong một thời gian dài, không bị giảm khi sử dụng ADDITOL XL 270. Xem xét sơn chống ăn mòn, không có tổn thất chống ăn mòn khi sử dụng ADDITOL XL 270. Nó được khuyến khích sử dụng để kích hoạt bentonite ưa khí và nó cải thiện tác dụng của silica pyrogene.Show Less
Forme physique: အရည်
Fonction: လိပ်စာ - Rheology Modifier
Application: မော်တော်ကားပန်းချီကားများ, ဗိသုကာပညာရှင်နှင့် ဒီကို။, ကော်လ်နှင့် စက်မှုလက်မှုလုပ်ငန်း
ITAPOX 127
ITAPOX 127 là nhựa epoxy lỏng có công thức phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng đá tự nhiên, ứng dụng sàn và làm ch...Show More
ITAPOX 127 là nhựa epoxy lỏng có công thức phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng đá tự nhiên, ứng dụng sàn và làm chất kết dính cho vật liệu composite.Show Less
Forme physique: Liquide
Fonction: LIANTS - Résine époxy, ADDITIFS - Autres
Application: Canette, bobine et industriel, Construction
ITAMID WATER 512
ITAMID WATER 512 được phát triển để xử lý bằng nhựa epoxy lỏng hoặc bằng nhũ tương / phân tán nhựa epoxy trong nước.
Forme physique: Liquide
Fonction: ADDITIFS - Autres, LIANTS - Résine amino/mélamine/urée
Application: Adhésifs et produits d’étanchéité, Architectural et Déco., Canette, bobine et industriel, Construction, Encres d’impression, Thermodurcissables et composites
ITAMID B70X
ITAMID B70X là một loại nhựa polyaminoamide trong dung dịch xylene được sử dụng rộng rãi trong các công thức epoxy.
Forme physique: Liquide
Fonction: LIANTS - Résine amino/mélamine/urée, ADDITIFS - Catalyseur/Réticulant
Application: Thermodurcissables et composites, Encres d’impression, Canette, bobine et industriel, Construction, Adhésifs et produits d’étanchéité
ITAMID FL520/S

ITAMID FL520 / S là một chất bổ sung polyamidoamine có độ nhớt thấp được thiết kế đặc biệt cho sàn epoxy và các ứ...Show More

ITAMID FL520 / S là một chất bổ sung polyamidoamine có độ nhớt thấp được thiết kế đặc biệt cho sàn epoxy và các ứng dụng kỹ thuật dân dụng trong điều kiện độ ẩm cao và / hoặc chất nền ướt. ITAMID FL520/S là phiên bản có khả năng phản ứng cao hơn so với ITAMID FL520.

Show Less
Forme physique: Liquide
Fonction: LIANTS - Résine amino/mélamine/urée
Application: Adhésifs et produits d’étanchéité, Canette, bobine et industriel, Construction, Encres d’impression, Thermodurcissables et composites
Demande d’échantillon
Coordonnées du demandeur
Nom complet
Compagnie
Position
Numéro de téléphone
Adresse e-mail professionnelle
Adresse de livraison

Thank you. Your request has been sent.

La quantité de produit a été mise à jour.